Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Điền Việt

PHU DIEN VIET COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Phú Điền Việt - PHU DIEN VIET COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 6, đường Nguyễn Công Trứ - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106166598 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106166598

Ngày cấp 06-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Điền Việt

Tên giao dịch

PHU DIEN VIET COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0975953786 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, đường Nguyễn Công Trứ - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975953786 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6, đường Nguyễn Công Trứ - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106166598 / 06-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-402 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm mới thị tứ-Xã Đoàn Thượng-Huyện Gia Lộc-Hải Dương

Tên giám đốc

Phạm Văn Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106166598, 0975953786, PHU DIEN VIET COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Phạm Đình Hổ, Phạm Văn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
16 Sản xuất rượu vang 11020
17 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
19 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
20 Sản xuất sợi 13110
21 Sản xuất vải dệt thoi 13120
22 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
23 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
24 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
25 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
26 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
27 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
28 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
29 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
30 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
31 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
32 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
33 Sản xuất giày dép 15200
34 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
35 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
36 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
37 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
39 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình công ích 42200
43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
44 Phá dỡ 43110
45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
46 Lắp đặt hệ thống điện 43210
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Vận tải bằng xe buýt 49200
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Bốc xếp hàng hóa 5224
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
65 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
66 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
67 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
68 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
69 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
70 Đại lý du lịch 79110
71 Điều hành tua du lịch 79120
72 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
73 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
75 Giáo dục nghề nghiệp 8532