Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hỗ Trợ Doanh Nghiệp Và Đầu Tư Hn

HN IBS., JSC

Công Ty Cổ Phần Hỗ Trợ Doanh Nghiệp Và Đầu Tư Hn - HN IBS., JSC có địa chỉ tại Số 439, phố Trương Định - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106166781 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106166781

Ngày cấp 04-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hỗ Trợ Doanh Nghiệp Và Đầu Tư Hn

Tên giao dịch

HN IBS., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0462971010 /
Địa chỉ trụ sở

Số 439, phố Trương Định - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462971010 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 439, phố Trương Định - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106166781 / 04-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Ngà

Địa chỉ chủ sở hữu

P613, tầng 6, CT6A, chung cư Xa La-Phường Kiến Hưng-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Ngà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106166781, 0462971010, HN IBS., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tân Mai, Trần Thị Ngà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn gạo 46310
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ uống 4633
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Lập trình máy vi tính 62010
14 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
15 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
16 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
17 Cổng thông tin 63120
18 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
19 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
20 Quảng cáo 73100
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
22 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
23 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
25 Giáo dục nghề nghiệp 8532