Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Điện Smartme

SMARTME CO .,LTD

Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Điện Smartme - SMARTME CO .,LTD có địa chỉ tại Tầng 3, tòa nhà Machinco1, số 10 đường Trần Phú - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106168073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106168073

Ngày cấp 06-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Điện Smartme

Tên giao dịch

SMARTME CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0901808000 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, tòa nhà Machinco1, số 10 đường Trần Phú - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0901808000 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 3, tòa nhà Machinco1, số 10 đường Trần Phú - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106168073 / 06-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Trưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

P312-19T6 chung cư Kiến Hưng-Phường Kiến Hưng-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Khuê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106168073, 0901808000, SMARTME CO .,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Nguyễn Đức Trưởng, Nguyễn Thế Khuê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
3 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
4 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
5 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
6 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
7 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990