Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Khảo Sát Và Đo Đạc Địa Chính

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Khảo Sát Và Đo Đạc Địa Chính có địa chỉ tại Đội 3 Thôn Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106168080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106168080

Ngày cấp 03-05-2013 Ngày đóng MST 03-04-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Khảo Sát Và Đo Đạc Địa Chính

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 3 Thôn Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 3 Thôn Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106168080 / 03-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thành Viên

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 3, Thôn Tế Tiêu-Thị trấn Đại Nghĩa-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thành Viên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106168080, Hà Nội, Huyện Mỹ Đức, Thị Trấn Đại Nghĩa, Vũ Thành Viên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Bốc xếp hàng hóa 5224
22 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
23 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990