Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lmk Việt Nam

LMK VIET NAM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Lmk Việt Nam - LMK VIET NAM.,JSC có địa chỉ tại Số 138 Trần Bình - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106171340 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106171340

Ngày cấp 08-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lmk Việt Nam

Tên giao dịch

LMK VIET NAM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 73033699 / 73030333
Địa chỉ trụ sở

Số 138 Trần Bình - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 73033699 / 73030333
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 138 Trần Bình - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106171340 / 08-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phùng Thị Lan Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 105 Tập thể Công ty Cổ phần Xây lắp Điện I, 18 Lý Văn-Phường Cát Linh-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Phùng Thị Lan Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106171340, 73033699, LMK VIET NAM.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Phùng Thị Lan Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
10 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
37 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Hoạt động viễn thông khác 6190
48 Lập trình máy vi tính 62010
49 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
50 Quảng cáo 73100
51 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
52 Cho thuê xe có động cơ 7710
53 Cung ứng lao động tạm thời 78200
54 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
55 Đại lý du lịch 79110
56 Điều hành tua du lịch 79120
57 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
58 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
59 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
60 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
61 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
63 Giáo dục mầm non 85100
64 Giáo dục tiểu học 85200
65 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
66 Giáo dục nghề nghiệp 8532
67 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
68 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
69 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
70 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600