Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Hưng Sơn

HUNG SON COMMERCIAL CONSTRUCT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Hưng Sơn - HUNG SON COMMERCIAL CONSTRUCT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tầng 4, Số 61, ngõ 342 đường Khương Đình - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106172087 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106172087

Ngày cấp 08-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Hưng Sơn

Tên giao dịch

HUNG SON COMMERCIAL CONSTRUCT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0988424824 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4, Số 61, ngõ 342 đường Khương Đình - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988424824 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 4, Số 61, ngõ 342 đường Khương Đình - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106172087 / 08-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

P1203 - C6 Khu đô thị Mỹ Đình 1-Xã Mỹ Đình-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Mạnh Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106172087, 0988424824, HUNG SON COMMERCIAL CONSTRUCT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Hạ Đình, Lê Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Khai thác và thu gom than cứng 05100
43 Khai thác và thu gom than non 05200
44 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
47 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
48 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
49 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
50 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
51 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
52 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
53 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
54 Sản xuất sợi 13110
55 Sản xuất vải dệt thoi 13120
56 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
57 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
58 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
59 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
60 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
61 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
62 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
63 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
64 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
65 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
66 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
67 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
68 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
69 In ấn 18110
70 Dịch vụ liên quan đến in 18120
71 Sao chép bản ghi các loại 18200
72 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
73 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
74 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
75 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
76 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
77 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
78 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
79 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
80 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
81 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
82 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
83 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
84 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
85 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
86 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
87 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
88 Sửa chữa thiết bị điện 33140
89 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
90 Sửa chữa thiết bị khác 33190
91 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
92 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
93 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
94 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
95 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
96 Thu gom rác thải không độc hại 38110
97 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
98 Xây dựng nhà các loại 41000
99 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
100 Phá dỡ 43110
101 Chuẩn bị mặt bằng 43120
102 Lắp đặt hệ thống điện 43210
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
104 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
105 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
106 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
107 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
108 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
109 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
110 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
111 Bán mô tô, xe máy 4541
112 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
113 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
114 Vận tải hành khách đường sắt 49110
115 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
116 Vận tải bằng xe buýt 49200
117 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
118 Bốc xếp hàng hóa 5224
119 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
120 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
121 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
122 Cho thuê xe có động cơ 7710
123 Đại lý du lịch 79110
124 Điều hành tua du lịch 79120
125 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990