Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kth

KTH SERVICES JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kth - KTH SERVICES JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 146G, phố Ngọc Hà - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106174366 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106174366

Ngày cấp 13-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kth

Tên giao dịch

KTH SERVICES JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0437956270 /
Địa chỉ trụ sở

Số 146G, phố Ngọc Hà - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462959491 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 402 X2, nhà số 8, ngõ 35 Kim Mã Thượng - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106174366 / 13-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đình Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Xá 2-Xã Đồng Tiến-Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Đình Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106174366, 0437956270, KTH SERVICES JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Hà, Lê Đình Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
8 Khai thác và thu gom than cứng 05100
9 Khai thác và thu gom than non 05200
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác và thu gom than bùn 08920
13 Khai thác muối 08930
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sản xuất than cốc 19100
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
19 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
22 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
23 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
24 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
25 Thu gom rác thải không độc hại 38110
26 Thu gom rác thải độc hại 3812
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
29 Tái chế phế liệu 3830
30 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
40 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
47 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
56 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
57 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Đại lý du lịch 79110
60 Điều hành tua du lịch 79120
61 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
62 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
63 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
64 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
65 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
66 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300