Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Sumi Việt Nam

SUMI TECH VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Sumi Việt Nam - SUMI TECH VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 22, ngách 8/208, ngõ 8 đường Lê Quang Đạo - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106174888 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106174888

Ngày cấp 10-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Sumi Việt Nam

Tên giao dịch

SUMI TECH VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0987524158 /
Địa chỉ trụ sở

Số 22, ngách 8/208, ngõ 8 đường Lê Quang Đạo - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987524158 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22, ngách 8/208, ngõ 8 đường Lê Quang Đạo - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106174888 / 10-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Luật

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Bách-Xã Quang Tiến-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Luật

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106174888, 0987524158, SUMI TECH VIET NAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Phú Đô, Nguyễn Văn Luật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
10 In ấn 18110
11 Dịch vụ liên quan đến in 18120
12 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
13 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
14 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
15 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
16 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
17 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
18 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
21 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
22 Đúc sắt thép 24310
23 Đúc kim loại màu 24320
24 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
25 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
30 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
31 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
32 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
33 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
34 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
35 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
36 Sản xuất pin và ắc quy 27200
37 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
38 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
39 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
40 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
41 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
42 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
43 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
44 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
45 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
46 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
47 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
48 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
49 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
51 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
52 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
53 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
54 Sửa chữa thiết bị điện 33140
55 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
56 Sửa chữa thiết bị khác 33190
57 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
58 Thu gom rác thải không độc hại 38110
59 Thu gom rác thải độc hại 3812
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
62 Tái chế phế liệu 3830
63 Xây dựng nhà các loại 41000
64 Phá dỡ 43110
65 Chuẩn bị mặt bằng 43120
66 Lắp đặt hệ thống điện 43210
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
68 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
69 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
70 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
71 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
72 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
73 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
74 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
76 Bán mô tô, xe máy 4541
77 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
79 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn thực phẩm 4632
82 Bán buôn đồ uống 4633
83 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
84 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
90 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
94 Bán buôn tổng hợp 46900
95 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
96 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
97 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
98 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
99 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
100 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
101 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
102 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
104 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
105 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
106 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
107 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
108 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
109 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
110 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
111 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
112 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
113 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
114 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
115 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
118 Bốc xếp hàng hóa 5224
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
120 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
121 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
122 Cho thuê xe có động cơ 7710
123 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
124 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
126 Giáo dục nghề nghiệp 8532
127 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600