Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Minh Lâm

MINH LAM M&T CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Minh Lâm - MINH LAM M&T CO.,LTD có địa chỉ tại Số 16/47 đường Đỗ Xuân Hợp - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106175183 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106175183

Ngày cấp 13-05-2013 Ngày đóng MST 18-05-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Minh Lâm

Tên giao dịch

MINH LAM M&T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 16/47 đường Đỗ Xuân Hợp - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16/47 đường Đỗ Xuân Hợp - Xã Mỹ Đình - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106175183 / 13-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Khanh Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 20-Thị trấn Cầu Diễn-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Khanh Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106175183, MINH LAM M&T CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Phạm Khanh Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
12 Chăn nuôi dê, cừu 01440
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
21 Khai thác gỗ 02210
22 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
25 Khai thác quặng sắt 07100
26 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
27 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
28 Khai thác và thu gom than bùn 08920
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
31 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
32 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
33 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
35 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
36 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
37 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
38 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
39 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
40 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
41 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
42 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
43 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
44 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
45 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
46 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
47 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
48 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
49 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
50 In ấn 18110
51 Dịch vụ liên quan đến in 18120
52 Sao chép bản ghi các loại 18200
53 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
54 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
55 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
56 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
57 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
58 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
59 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
60 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
61 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
62 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
63 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
64 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
65 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
66 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
67 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
68 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
69 Thu gom rác thải không độc hại 38110
70 Thu gom rác thải độc hại 3812
71 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
73 Tái chế phế liệu 3830
74 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
75 Xây dựng nhà các loại 41000
76 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
77 Xây dựng công trình công ích 42200
78 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
79 Phá dỡ 43110
80 Chuẩn bị mặt bằng 43120
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
86 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
88 Bán mô tô, xe máy 4541
89 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
90 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
91 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
93 Bán buôn gạo 46310
94 Bán buôn thực phẩm 4632
95 Bán buôn đồ uống 4633
96 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
97 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
100 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
103 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
104 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
106 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
107 Bán buôn tổng hợp 46900
108 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
109 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
110 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
111 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
112 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
113 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
114 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
115 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
116 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
117 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
118 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
120 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
121 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
122 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
123 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
124 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
125 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
126 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
127 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
128 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
129 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
130 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
131 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
132 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
133 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
134 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
135 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
136 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
137 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
141 Bốc xếp hàng hóa 5224
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
143 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
144 Cơ sở lưu trú khác 5590
145 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
146 Dịch vụ ăn uống khác 56290
147 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
148 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
149 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
150 Quảng cáo 73100
151 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
152 Cho thuê xe có động cơ 7710
153 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
154 Cho thuê băng, đĩa video 77220
155 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
156 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
157 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
158 Cung ứng lao động tạm thời 78200
159 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
160 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
161 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
162 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
163 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
164 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
165 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
166 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
167 Dịch vụ đóng gói 82920
168 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
169 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
170 Hoạt động thể thao khác 93190
171 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
172 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
173 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
174 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
175 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
176 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
177 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
178 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
179 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290