Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Địa Chất Và Đầu Tư Mỏ Đa Kim

MINEGEO., JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Địa Chất Và Đầu Tư Mỏ Đa Kim - MINEGEO., JSC có địa chỉ tại Số 12, ngách 50, ngõ 11 - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106176518 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106176518

Ngày cấp 15-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Địa Chất Và Đầu Tư Mỏ Đa Kim

Tên giao dịch

MINEGEO., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0462753251 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, ngách 50, ngõ 11 - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462753251 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12, ngách 50, ngõ 11 - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106176518 / 15-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-043 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Việt Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

P 204, tập thể Trung Liệt, tổ 19B-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Việt Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106176518, 0462753251, MINEGEO., JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tả Thanh Oai, Phạm Việt Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
22 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490