Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thảo Trang

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thảo Trang có địa chỉ tại Km 29, quốc lộ 6A - Xã Trường Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0106176564 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106176564

Ngày cấp 14-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thảo Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Km 29, quốc lộ 6A - Xã Trường Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 29, quốc lộ 6A - Xã Trường Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106176564 / 14-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Km 29, quốc lộ 6A-Xã Trường Yên-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106176564, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Trường Yên, Nguyễn Xuân Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn gạo 46310
5 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
8 Bốc xếp hàng hóa 5224
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990