Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gse Việt Nam

VINA GSE CO., LTD

Công Ty TNHH Gse Việt Nam - VINA GSE CO., LTD có địa chỉ tại P304, nhà A2, ngách 88/105 Trần Quý Cáp - Phường Văn Chương - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106178829 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106178829

Ngày cấp 15-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gse Việt Nam

Tên giao dịch

VINA GSE CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0904889433 /
Địa chỉ trụ sở

P304, nhà A2, ngách 88/105 Trần Quý Cáp - Phường Văn Chương - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904889433 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P304, nhà A2, ngách 88/105 Trần Quý Cáp - Phường Văn Chương - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106178829 / 15-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn ứng

Địa chỉ chủ sở hữu

P304, nhà A2, ngách 88/105 Trần Quý Cáp-Phường Văn Chương-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Văn ứng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106178829, 0904889433, VINA GSE CO., LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Văn Chương, Vũ Văn ứng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
5 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
29 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
30 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán mô tô, xe máy 4541
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Lập trình máy vi tính 62010
41 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
42 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
43 Quảng cáo 73100
44 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
48 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120