Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Sản Phẩm Xanh Việt Nam

GDP VIETNAM CO .,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Sản Phẩm Xanh Việt Nam - GDP VIETNAM CO .,LTD có địa chỉ tại Thôn Đoàn Kết - Xã Đại Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0106178995 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106178995

Ngày cấp 15-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Sản Phẩm Xanh Việt Nam

Tên giao dịch

GDP VIETNAM CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đoàn Kết - Xã Đại Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đoàn Kết - Xã Đại Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106178995 / 15-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Hân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đoàn Kết-Xã Đại Yên-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Ngọc Hân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106178995, GDP VIETNAM CO .,LTD, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Đại Yên, Lê Ngọc Hân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
19 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
23 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
24 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
25 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
26 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
27 Quảng cáo 73100
28 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990