Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Thăng Long

THANGLONGGE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Thăng Long - THANGLONGGE.,JSC có địa chỉ tại Khu TT Cty Cổ phần Cơ khí 4 và XD Thăng Long - Xã Hải Bối - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106179170 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106179170

Ngày cấp 16-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Thăng Long

Tên giao dịch

THANGLONGGE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0439517874 /
Địa chỉ trụ sở

Khu TT Cty Cổ phần Cơ khí 4 và XD Thăng Long - Xã Hải Bối - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439517874 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu TT Cty Cổ phần Cơ khí 4 và XD Thăng Long - Xã Hải Bối - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106179170 / 16-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1 Lô M, tổ 56-Phường Hoàng Văn Thụ-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Đức Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106179170, 0439517874, THANGLONGGE.,JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Hải Bối, Phạm Ngọc Anh, Vũ Đức Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Thu gom rác thải độc hại 3812
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
17 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Cho thuê xe có động cơ 7710
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
36 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
37 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
38 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990