Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Ngân Bảo Lâm

PHU NGAN BAO LAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Phú Ngân Bảo Lâm - PHU NGAN BAO LAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Phố Mới - Xã Chu Minh - Huyện Ba Vì - Hà Nội. Mã số thuế 0106180779 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Vì

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106180779

Ngày cấp 20-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Ngân Bảo Lâm

Tên giao dịch

PHU NGAN BAO LAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Vì Điện thoại / Fax 33865614 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Mới - Xã Chu Minh - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 33865614098247008 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Mới - Xã Chu Minh - Huyện Ba Vì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106180779 / 20-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-043 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thế Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phong Châu-Xã Phú Châu-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thế Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106180779, 33865614, PHU NGAN BAO LAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Chu Minh, Trần Thế Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
14 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
15 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
16 Đúc sắt thép 24310
17 Đúc kim loại màu 24320
18 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
19 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
20 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
35 Đại lý 46101
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990