Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nhiên Liệu Hà Thành 174

HA THANH 174 FUEL IMPORT EXPORT TRADING JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nhiên Liệu Hà Thành 174 - HA THANH 174 FUEL IMPORT EXPORT TRADING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 84, phố Hòa Mã - Phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106180962 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106180962

Ngày cấp 20-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nhiên Liệu Hà Thành 174

Tên giao dịch

HA THANH 174 FUEL IMPORT EXPORT TRADING JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0460278917 /
Địa chỉ trụ sở

Số 84, phố Hòa Mã - Phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0460278917 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 84, phố Hòa Mã - Phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106180962 / 20-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 16, ngõ 105, phố Bạch Mai-Phường Trương Định-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106180962, 0460278917, HA THANH 174 FUEL IMPORT EXPORT TRADING JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Ngô Thì Nhậm, Phạm Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác dầu thô 06100
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
16 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
17 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
18 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
19 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
20 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
21 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
22 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
23 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
24 Sản xuất giày dép 15200
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
29 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
30 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
31 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
32 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
33 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
34 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
35 Đúc kim loại màu 24320
36 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
37 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
38 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
39 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
40 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
41 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
42 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
43 Sản xuất pin và ắc quy 27200
44 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
45 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
46 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
47 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
48 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
49 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
50 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
51 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
53 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
54 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
55 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
56 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
57 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
58 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
59 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
60 Xây dựng nhà các loại 41000
61 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
62 Xây dựng công trình công ích 42200
63 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
64 Phá dỡ 43110
65 Chuẩn bị mặt bằng 43120
66 Lắp đặt hệ thống điện 43210
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
68 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
69 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
70 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
71 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
72 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
73 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
74 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
75 Bán mô tô, xe máy 4541
76 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
77 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
78 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn thực phẩm 4632
82 Bán buôn đồ uống 4633
83 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
84 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
90 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
93 Bán buôn tổng hợp 46900
94 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
95 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
96 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
98 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
99 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
100 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
101 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
102 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
103 Vận tải đường ống 49400
104 Bốc xếp hàng hóa 5224
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
106 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
107 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
108 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
109 Hoạt động viễn thông khác 6190
110 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
111 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
112 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
113 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
114 Cho thuê xe có động cơ 7710
115 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
116 Đại lý du lịch 79110
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
118 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
119 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240