Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Santo Việt Nam

SANTO VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Santo Việt Nam - SANTO VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Nhồi - Xã Cổ Loa - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106181652 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106181652

Ngày cấp 20-05-2013 Ngày đóng MST 10-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Santo Việt Nam

Tên giao dịch

SANTO VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0462910478 / 0169292
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nhồi - Xã Cổ Loa - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462910478 / 0169292
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nhồi - Xã Cổ Loa - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106181652 / 20-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Ngọc Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Giác-Thị trấn Vương-Huyện Tiên Lữ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Đoàn Ngọc Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106181652, 0462910478, SANTO VIET NAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Cổ Loa, Đoàn Ngọc Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
11 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn gạo 46310
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
46 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
47 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
48 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
49 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Lập trình máy vi tính 62010
56 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
57 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
58 Quảng cáo 73100
59 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Đại lý du lịch 79110
63 Điều hành tua du lịch 79120
64 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
65 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
67 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
68 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120