Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Môi Trường Nông Nghiệp Việt Nam

VIET NAM AGRICULTURE ENVIRONMENT DEVELOPMENT INVESTMENT JOIN

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Môi Trường Nông Nghiệp Việt Nam - VIET NAM AGRICULTURE ENVIRONMENT DEVELOPMENT INVESTMENT JOIN có địa chỉ tại Số 27, Ngõ 56, Phố Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106181684 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106181684

Ngày cấp 17-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Môi Trường Nông Nghiệp Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM AGRICULTURE ENVIRONMENT DEVELOPMENT INVESTMENT JOIN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0963830852 /
Địa chỉ trụ sở

Số 27, Ngõ 56, Phố Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963830852 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 27, Ngõ 56, Phố Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106181684 / 17-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 604B, Nhà B13 Tầng, tổ 15-Phường Sài Đồng-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106181684, 0963830852, VIET NAM AGRICULTURE ENVIRONMENT DEVELOPMENT INVESTMENT JOIN, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Trâu Quỳ, Nguyễn Thị Minh Hiền, Lê Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Lập trình máy vi tính 62010
37 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
38 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
39 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
46 Giáo dục mầm non 85100
47 Giáo dục tiểu học 85200
48 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532
50 Đào tạo cao đẳng 85410
51 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
52 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600