Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Sản Việt Mông

VIET MONG AGRI CO., LTD

Công Ty TNHH Nông Sản Việt Mông - VIET MONG AGRI CO., LTD có địa chỉ tại Số 641, đường La Thành - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106182617 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106182617

Ngày cấp 21-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Sản Việt Mông

Tên giao dịch

VIET MONG AGRI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0433969802 /
Địa chỉ trụ sở

Số 641, đường La Thành - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433969802 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 641, đường La Thành - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106182617 / 21-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 43, ngõ Huy Văn-Phường Văn Chương-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thị Thu Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106182617, 0433969802, VIET MONG AGRI CO., LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Thành Công, Vũ Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây chè 01270
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990