Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Fdi Vivina

FDI VIVINA DEVELOPMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Phát Triển Fdi Vivina - FDI VIVINA DEVELOPMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 59A Lý Thái Tổ - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106184117 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106184117

Ngày cấp 23-05-2013 Ngày đóng MST 31-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Fdi Vivina

Tên giao dịch

FDI VIVINA DEVELOPMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 04393679123 /
Địa chỉ trụ sở

Số 59A Lý Thái Tổ - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04393679123 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 59A Lý Thái Tổ - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106184117 / 23-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn An Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể Địa chất-Xã Mai Lâm-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn An Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106184117, 04393679123, FDI VIVINA DEVELOPMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Tràng Tiền, Nguyễn An Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
4 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
8 Dịch vụ ăn uống khác 56290
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
10 Xuất bản phần mềm 58200
11 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
12 Hoạt động hậu kỳ 59120
13 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
14 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
15 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
16 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
17 Quảng cáo 73100
18 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
22 Cung ứng lao động tạm thời 78200
23 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
24 Đại lý du lịch 79110
25 Điều hành tua du lịch 79120
26 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
27 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
28 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
29 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
30 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
31 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
33 Giáo dục nghề nghiệp 8532
34 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
35 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
36 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
37 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
38 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
39 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
40 Hoạt động thể thao khác 93190
41 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
42 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290