Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Hưng Vĩnh Phát Việt Nam

HUNG VINH PHAT INVEST CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Hưng Vĩnh Phát Việt Nam - HUNG VINH PHAT INVEST CO., LTD có địa chỉ tại Khách sạn Vĩnh Phát, Thôn Hoàng Dương - Xã Mai Đình - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0106187703 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106187703

Ngày cấp 24-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Hưng Vĩnh Phát Việt Nam

Tên giao dịch

HUNG VINH PHAT INVEST CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0435823333 /
Địa chỉ trụ sở

Khách sạn Vĩnh Phát, Thôn Hoàng Dương - Xã Mai Đình - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435823333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khách sạn Vĩnh Phát, Thôn Hoàng Dương - Xã Mai Đình - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106187703 / 24-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tươm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thái Phù-Xã Mai Đình-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tươm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106187703, 0435823333, HUNG VINH PHAT INVEST CO., LTD, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Mai Đình, Nguyễn Văn Tươm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
14 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
17 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
18 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
19 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
20 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
21 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
22 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
23 Sản xuất pin và ắc quy 27200
24 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
25 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
26 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
27 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
28 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
29 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
30 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
31 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
32 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
33 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
34 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
35 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
36 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
37 Sửa chữa thiết bị điện 33140
38 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
39 Thu gom rác thải không độc hại 38110
40 Thu gom rác thải độc hại 3812
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
43 Tái chế phế liệu 3830
44 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
45 Xây dựng nhà các loại 41000
46 Xây dựng công trình công ích 42200
47 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
48 Phá dỡ 43110
49 Chuẩn bị mặt bằng 43120
50 Lắp đặt hệ thống điện 43210
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
56 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
57 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
59 Bán mô tô, xe máy 4541
60 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
62 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
73 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
74 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
75 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
76 Hoạt động viễn thông khác 6190
77 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
78 Cho thuê xe có động cơ 7710
79 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
80 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
81 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
82 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
83 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
84 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
85 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
86 Giáo dục nghề nghiệp 8532
87 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
88 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
89 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
90 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
91 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
92 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
93 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106187703 Nhà Nghỉ Vĩnh Thịnh - Cụng Ty TNHH Một Thành Viờn Đầu Tư Hưn Thụn Mai Nội