Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Giải Trí Hbt Hà Nội

HA NOI HBT .,JSC

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Giải Trí Hbt Hà Nội - HA NOI HBT .,JSC có địa chỉ tại Số 310 phố Vọng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106188337 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106188337

Ngày cấp 24-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Giải Trí Hbt Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI HBT .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0437714936 / 0437367833
Địa chỉ trụ sở

Số 310 phố Vọng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437714936 / 0437367833
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 310 phố Vọng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106188337 / 24-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thùy Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 1-Xã Hiệp Thuận-Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thùy Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106188337, 0437714936, HA NOI HBT .,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Phương Liệt, Nguyễn Thùy Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
7 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
8 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Dịch vụ ăn uống khác 56290
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Hoạt động xuất bản khác 58190
30 Hoạt động hậu kỳ 59120
31 Hoạt động viễn thông khác 6190
32 Lập trình máy vi tính 62010
33 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
34 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
35 Cổng thông tin 63120
36 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
41 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
43 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
44 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
45 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
46 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
47 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
48 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
49 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
50 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
51 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210