Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Phát Triển Thương Mại Minh Ngọc

MINH NGOC TDP CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Phát Triển Thương Mại Minh Ngọc - MINH NGOC TDP CO.,LTD có địa chỉ tại Đội 1 - Xã Cát Quế - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106190079 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106190079

Ngày cấp 28-05-2013 Ngày đóng MST 03-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Phát Triển Thương Mại Minh Ngọc

Tên giao dịch

MINH NGOC TDP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0947901889 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 1 - Xã Cát Quế - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947901889 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 1 - Xã Cát Quế - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106190079 / 28-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu vực 4-Xã Cát Quế-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Hưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106190079, 0947901889, MINH NGOC TDP CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Cát Quế, Trần Thị Hưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
6 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990