Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dự án Xây Dựng Công Trình Hà Nội

HANOI IPC., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dự án Xây Dựng Công Trình Hà Nội - HANOI IPC., JSC có địa chỉ tại Đội 5, thôn Tân Thịnh - Xã Thượng Mỗ - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0106190431 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106190431

Ngày cấp 28-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dự án Xây Dựng Công Trình Hà Nội

Tên giao dịch

HANOI IPC., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0912940129 / 098209628
Địa chỉ trụ sở

Đội 5, thôn Tân Thịnh - Xã Thượng Mỗ - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 5, thôn Tân Thịnh - Xã Thượng Mỗ - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106190431 / 28-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hóa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Cường-Xã Quảng Trường-Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hóa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106190431, 0912940129, HANOI IPC., JSC, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Thượng Mỗ, Nguyễn Văn Hóa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
6 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
7 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
8 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Đại lý 46101
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
29 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110