Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Iam.s Thương Mại Hóa Tế Kinh

Te Kinh Commercialization Iam.s One Member Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Iam.s Thương Mại Hóa Tế Kinh - Te Kinh Commercialization Iam.s One Member Company Limited có địa chỉ tại Số 59, ngõ 459, phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0106191562 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106191562

Ngày cấp 29-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Iam.s Thương Mại Hóa Tế Kinh

Tên giao dịch

Te Kinh Commercialization Iam.s One Member Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 59, ngõ 459, phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106191562 / 29-05-2013 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-05-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Đình Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0106191562, Te Kinh Commercialization Iam.s One Member Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bạch Mai, Ngô Đình Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
14 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
15 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
16 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
19 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
20 Sản xuất xi măng 23941
21 Sản xuất vôi 23942
22 Sản xuất thạch cao 23943
23 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
24 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
25 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
26 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
27 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
28 Đúc sắt thép 24310
29 Đúc kim loại màu 24320
30 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
31 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
32 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
33 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
34 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
35 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
36 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
37 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
38 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
39 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
40 Sản xuất xe có động cơ 29100
41 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
42 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
43 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
44 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
45 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
46 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
47 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
48 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
49 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
50 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
51 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
52 Thoát nước 37001
53 Xử lý nước thải 37002
54 Thu gom rác thải không độc hại 38110
55 Thu gom rác thải độc hại 3812
56 Thu gom rác thải y tế 38121
57 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
62 Tái chế phế liệu 3830
63 Tái chế phế liệu kim loại 38301
64 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
65 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
66 Xây dựng nhà các loại 41000
67 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
68 Xây dựng công trình đường sắt 42101
69 Xây dựng công trình đường bộ 42102
70 Xây dựng công trình công ích 42200
71 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
72 Phá dỡ 43110
73 Chuẩn bị mặt bằng 43120
74 Lắp đặt hệ thống điện 43210
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
77 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
78 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
79 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
80 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
81 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
82 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
83 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
84 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
85 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
86 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
87 Đại lý xe có động cơ khác 45139
88 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
89 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
90 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
91 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
92 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
93 Bán mô tô, xe máy 4541
94 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
95 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
96 Đại lý mô tô, xe máy 45413
97 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
98 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
99 Đại lý 46101
100 Môi giới 46102
101 Đấu giá 46103
102 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
103 Bán buôn vải 46411
104 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
105 Bán buôn hàng may mặc 46413
106 Bán buôn giày dép 46414
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
109 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
111 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
113 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
114 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
122 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
125 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
127 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
128 Bán buôn quặng kim loại 46621
129 Bán buôn sắt, thép 46622
130 Bán buôn kim loại khác 46623
131 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
133 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
134 Bán buôn xi măng 46632
135 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
136 Bán buôn kính xây dựng 46634
137 Bán buôn sơn, vécni 46635
138 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
139 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
141 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
142 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
143 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
144 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
145 Bán buôn cao su 46694
146 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
147 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
148 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
149 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
150 Bán buôn tổng hợp 46900
151 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
152 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
153 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
154 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
155 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
156 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
157 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
158 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
159 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
160 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
161 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
162 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
163 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
164 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
165 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
166 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
167 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
168 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
169 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
170 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
171 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
172 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
173 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
174 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
175 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
176 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
177 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
178 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
179 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
180 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
181 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
182 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
183 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
184 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
185 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
186 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
187 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
188 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
189 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
190 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
191 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
192 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
193 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
194 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
195 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
196 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
197 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
198 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
199 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
200 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
201 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
202 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
203 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
204 Vận tải đường ống 49400
205 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
206 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
207 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
208 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
209 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
210 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
211 Vận tải hành khách hàng không 51100
212 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
213 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
214 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
215 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
216 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
217 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
218 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
220 Bốc xếp hàng hóa 5224
221 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
222 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
223 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
224 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
225 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
227 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
228 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
229 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
230 Bưu chính 53100
231 Chuyển phát 53200
232 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
233 Khách sạn 55101
234 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
235 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
236 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
237 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
238 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
239 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
240 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
241 Dịch vụ ăn uống khác 56290
242 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
243 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
244 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
245 Hoạt động thú y 75000
246 Cho thuê xe có động cơ 7710
247 Cho thuê ôtô 77101
248 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
249 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
250 Cho thuê băng, đĩa video 77220
251 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
252 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
253 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
254 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
255 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
256 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
257 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
258 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
259 Cung ứng lao động tạm thời 78200
260 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
261 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
262 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
263 Đại lý du lịch 79110
264 Điều hành tua du lịch 79120
265 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
266 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
267 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
268 Dịch vụ điều tra 80300
269 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
270 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
271 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
272 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
273 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110