Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tâm Hùng Anh

TAM HUNG ANH COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tâm Hùng Anh - TAM HUNG ANH COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 55, ngõ 1, phố Đại Đồng - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106192044 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106192044

Ngày cấp 29-05-2013 Ngày đóng MST 30-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tâm Hùng Anh

Tên giao dịch

TAM HUNG ANH COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0988484036 /
Địa chỉ trụ sở

Số 55, ngõ 1, phố Đại Đồng - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988484036 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 55, ngõ 1, phố Đại Đồng - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106192044 / 29-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Bến Đò-Xã Thịnh Đức-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106192044, 0988484036, TAM HUNG ANH COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thanh Trì, Nguyễn Xuân Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Dịch vụ ăn uống khác 56290
38 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
43 Đại lý du lịch 79110
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
46 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290