Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nhật Tâm

ASENCE HOLDINGS.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nhật Tâm - ASENCE HOLDINGS.,JSC có địa chỉ tại Số nhà A6, Khu đô thị mới Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106193094 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106193094

Ngày cấp 29-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nhật Tâm

Tên giao dịch

ASENCE HOLDINGS.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0437822704 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà A6, Khu đô thị mới Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437822704 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà A6, Khu đô thị mới Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106193094 / 29-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đặng Bảo Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 55, ngõ 9, Vân Hồ 3-Phường Lê Đại Hành-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đặng Bảo Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106193094, 0437822704, ASENCE HOLDINGS.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Nguyễn Đặng Bảo Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Hoạt động viễn thông khác 6190
22 Lập trình máy vi tính 62010
23 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
24 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
25 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
26 Cổng thông tin 63120
27 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
28 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
29 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Quảng cáo 73100
32 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990