Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Văn Hóa Truyền Thông New

NEW MEDIA CULTURE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Văn Hóa Truyền Thông New - NEW MEDIA CULTURE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại D11 X4 Khu tái Định Cư - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106194154 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106194154

Ngày cấp 31-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Văn Hóa Truyền Thông New

Tên giao dịch

NEW MEDIA CULTURE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0915334498 /
Địa chỉ trụ sở

D11 X4 Khu tái Định Cư - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915334498 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế D11 X4 Khu tái Định Cư - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106194154 / 31-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Tiến Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thái Lai-Xã Tiến Thắng-Huyện Mê Linh-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Tiến Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106194154, 0915334498, NEW MEDIA CULTURE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Lê Tiến Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
7 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
8 Bán mô tô, xe máy 4541
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
19 Dịch vụ ăn uống khác 56290
20 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
21 Hoạt động hậu kỳ 59120
22 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
23 Hoạt động chiếu phim 5914
24 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
25 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
26 Cổng thông tin 63120
27 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
28 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
29 Quảng cáo 73100
30 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
31 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
34 Cho thuê băng, đĩa video 77220
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Đại lý du lịch 79110
37 Điều hành tua du lịch 79120
38 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
39 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
40 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
41 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
43 Dịch vụ đóng gói 82920
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
45 Giáo dục mầm non 85100
46 Giáo dục tiểu học 85200
47 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
48 Giáo dục nghề nghiệp 8532
49 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
50 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
51 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
52 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
53 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
54 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
55 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
56 Hoạt động thể thao khác 93190
57 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210