Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Minh Hoàng

MINH HOANG ITC CO., LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Minh Hoàng - MINH HOANG ITC CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Phú Mỹ - Xã Tự Lập - Huyện Mê Linh - Hà Nội. Mã số thuế 0106195302 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mê Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106195302

Ngày cấp 04-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Minh Hoàng

Tên giao dịch

MINH HOANG ITC CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mê Linh Điện thoại / Fax 0913513762 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Mỹ - Xã Tự Lập - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913513762 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Mỹ - Xã Tự Lập - Huyện Mê Linh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106195302 / 04-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đình Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Mỹ-Xã Tự Lập-Huyện Mê Linh-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Đình Thọ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106195302, 0913513762, MINH HOANG ITC CO., LTD, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Tự Lập, Phạm Đình Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 In ấn 18110
7 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
29 Quảng cáo 73100
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
34 Đại lý du lịch 79110
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
38 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
39 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
40 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100