Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Labochem Việt Nam

LABOCHEM CO.,LTD

Công Ty TNHH Labochem Việt Nam - LABOCHEM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 23A, ngách 85, ngõ 168, đường Kim Giang - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106195503 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hoá chất cơ bản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106195503

Ngày cấp 03-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Labochem Việt Nam

Tên giao dịch

LABOCHEM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0462915416 /
Địa chỉ trụ sở

Số 23A, ngách 85, ngõ 168, đường Kim Giang - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462915416 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23A, ngách 85, ngõ 168, đường Kim Giang - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106195503 / 03-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Lê Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 44, ngõ 185, phố Minh Khai-Phường Minh Khai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Đào Lê Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hoá chất cơ bản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106195503, 0462915416, LABOCHEM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Đào Lê Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 In ấn 18110
11 Dịch vụ liên quan đến in 18120
12 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
13 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
14 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
15 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
16 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
19 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
20 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
21 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Thu gom rác thải độc hại 3812
24 Tái chế phế liệu 3830
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Vận tải bằng xe buýt 49200
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
53 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
54 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
56 Quảng cáo 73100
57 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
58 Cho thuê xe có động cơ 7710
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990