Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tl Masterminds

TL MASTERMINDS CO .,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tl Masterminds - TL MASTERMINDS CO .,LTD có địa chỉ tại Số 75 (2nd Floor), thanh ấm - Thị trấn Vân Đình - Huyện ứng Hoà - Hà Nội. Mã số thuế 0106196955 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106196955

Ngày cấp 04-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tl Masterminds

Tên giao dịch

TL MASTERMINDS CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà Điện thoại / Fax 84166-522-8316 /
Địa chỉ trụ sở

Số 75 (2nd Floor), thanh ấm - Thị trấn Vân Đình - Huyện ứng Hoà - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 84166-522-8316 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 75 (2nd Floor), thanh ấm - Thị trấn Vân Đình - Huyện ứng Hoà - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106196955 / 04-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quý Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Trại, thôn An Phú-Xã Hòa Phú-Huyện ứng Hoà-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Quý Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106196955, 84166-522-8316, TL MASTERMINDS CO .,LTD, Hà Nội, Huyện Ứng Hoà, Thị Trấn Vân Đình, Lê Quý Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
14 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990