Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cách Mạng Xanh

GREEN REVOLUTION JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Cách Mạng Xanh - GREEN REVOLUTION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 69 Đường Lâm Du, tổ 4 - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0106197243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106197243

Ngày cấp 04-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cách Mạng Xanh

Tên giao dịch

GREEN REVOLUTION JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0902112005 /
Địa chỉ trụ sở

Số 69 Đường Lâm Du, tổ 4 - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902112005 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 69 Đường Lâm Du, tổ 4 - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106197243 / 04-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Phường Bồ Đề-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106197243, 0902112005, GREEN REVOLUTION JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Bồ Đề, Nguyễn Thành Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
19 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
20 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
21 Thu gom rác thải không độc hại 38110
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán buôn tổng hợp 46900
32 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
35 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
47 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
48 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
50 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590