Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuyết Hồng Nhung

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuyết Hồng Nhung có địa chỉ tại Số nhà 3, ngách 21/5, đội 3, thôn Yên xá - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106199988 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106199988

Ngày cấp 06-06-2013 Ngày đóng MST 26-09-2013
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuyết Hồng Nhung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0916585992 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 3, ngách 21/5, đội 3, thôn Yên xá - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916585992 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 3, ngách 21/5, đội 3, thôn Yên xá - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106199988 / 06-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Quang Báo

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đoài-Xã Xuân Phú-Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

Tên giám đốc

Đinh Quang Báo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106199988, 0916585992, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Đinh Quang Báo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990