Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sunco Việt Nam

SUNCO VINA CO., LTD

Công Ty TNHH Sunco Việt Nam - SUNCO VINA CO., LTD có địa chỉ tại Số 14E, ngõ 133 đường Nguyễn Trãi - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106202870 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106202870

Ngày cấp 12-06-2013 Ngày đóng MST 22-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sunco Việt Nam

Tên giao dịch

SUNCO VINA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 35642238 / 35642239
Địa chỉ trụ sở

Số 14E, ngõ 133 đường Nguyễn Trãi - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 35642238 / 35642239
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14E, ngõ 133 đường Nguyễn Trãi - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106202870 / 12-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Hậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vệ Sơn Đông-Xã Tân Minh-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106202870, 35642238, SUNCO VINA CO., LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thượng Đình, Trần Đức Hậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
7 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
8 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
13 Sản xuất máy luyện kim 28230
14 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
15 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán mô tô, xe máy 4541
29 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
31 Đại lý 46101
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn gạo 46310
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Bốc xếp hàng hóa 5224
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990