Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Ssi Việt Nam

SSI VIET NAM SCIENCE EQUIPMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Ssi Việt Nam - SSI VIET NAM SCIENCE EQUIPMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Biệt thự JA-04, Khu du lịch sinh thái An Khánh - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106203232 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106203232

Ngày cấp 11-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Ssi Việt Nam

Tên giao dịch

SSI VIET NAM SCIENCE EQUIPMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0972745588 /
Địa chỉ trụ sở

Biệt thự JA-04, Khu du lịch sinh thái An Khánh - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972745588 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Biệt thự JA-04, Khu du lịch sinh thái An Khánh - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106203232 / 11-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Kiều Tiên

Địa chỉ chủ sở hữu

P402 Nhà B Chung cư An Sinh, Khu đô thị Mỹ Đình 1-Phường Cầu Diễn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thị Kiều Tiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106203232, 0972745588, SSI VIET NAM SCIENCE EQUIPMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã An Khánh, Lê Thị Kiều Tiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
29 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
38 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
39 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
40 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532