Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tân Phúc Việt Nam

TAN PHUC VIETNAM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Tân Phúc Việt Nam - TAN PHUC VIETNAM.,JSC có địa chỉ tại Số 37, phố Đỗ Quang - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106204500 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106204500

Ngày cấp 12-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tân Phúc Việt Nam

Tên giao dịch

TAN PHUC VIETNAM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0973363382 /
Địa chỉ trụ sở

Số 37, phố Đỗ Quang - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973363382 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 37, phố Đỗ Quang - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106204500 / 12-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phúc Trung Nam-Xã Phúc Thành-Huyện Vũ Thư-Thái Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106204500, 0973363382, TAN PHUC VIETNAM.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Quang Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
15 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
18 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
19 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
20 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
24 Đại lý du lịch 79110
25 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
26 Dịch vụ đóng gói 82920
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990