Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Thanh Tân

THANH TAN BUSINVES., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Thanh Tân - THANH TAN BUSINVES., JSC có địa chỉ tại Thôn Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106205617 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106205617

Ngày cấp 18-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Thanh Tân

Tên giao dịch

THANH TAN BUSINVES., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0936320666 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936320666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 3 khu Làng Nghề Triều Khúc - Thôn Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106205617 / 18-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Giáp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tựu Liệt-Xã Tam Hiệp-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106205617, 0936320666, THANH TAN BUSINVES., JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Nguyễn Ngọc Giáp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
16 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
18 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
19 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
20 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300