Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Nông Nghiệp Greenmax

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Nông Nghiệp Greenmax có địa chỉ tại Số 93, ngõ 354, đường Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106206378 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106206378

Ngày cấp 26-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Nông Nghiệp Greenmax

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0904711166 /
Địa chỉ trụ sở

Số 93, ngõ 354, đường Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904711166 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 93, ngõ 354, đường Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106206378 / 26-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hoàng Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 93, ngõ 354, đường Trường Chinh-Phường Khương Thượng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Hoàng Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106206378, 0904711166, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Khương Thượng, Trần Hoàng Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
27 Bốc xếp hàng hóa 5224
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
31 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990