Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Tràng An Plaza

TRANG AN PLAZA INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Tràng An Plaza - TRANG AN PLAZA INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Xóm 5, Thôn Ngãi Cầu - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106206466 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106206466

Ngày cấp 13-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Tràng An Plaza

Tên giao dịch

TRANG AN PLAZA INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0974268127 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 5, Thôn Ngãi Cầu - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974268127 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 5, Thôn Ngãi Cầu - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106206466 / 13-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Minh Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9-Phường Phúc Diễn-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Minh Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106206466, 0974268127, TRANG AN PLAZA INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã An Khánh, Phạm Minh Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
10 In ấn 18110
11 Dịch vụ liên quan đến in 18120
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
13 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
17 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán buôn tổng hợp 46900
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
40 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
41 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
44 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Dịch vụ đóng gói 82920
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990