Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Haki Việt Nam

VN HAKI CO.,LTD

Công Ty TNHH Haki Việt Nam - VN HAKI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 84, tổ dân phố Kiên Thành - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106209788 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106209788

Ngày cấp 19-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Haki Việt Nam

Tên giao dịch

VN HAKI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 01643135134 /
Địa chỉ trụ sở

Số 84, tổ dân phố Kiên Thành - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01643135134 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 84, tổ dân phố Kiên Thành - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106209788 / 19-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 84, tổ dân phố Kiên Thành-Thị trấn Trâu Quỳ-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0106209788, 01643135134, VN HAKI CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Trâu Quỳ, Nguyễn Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán buôn tổng hợp 46900
4 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
5 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
6 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
9 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
11 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
12 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
13 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải đường ống 49400
18 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
19 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
20 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
25 Dịch vụ ăn uống khác 56290
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
27 Cổng thông tin 63120
28 Quảng cáo 73100
29 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
30 Cho thuê xe có động cơ 7710
31 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
32 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Đại lý du lịch 79110
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Giáo dục mầm non 85100
39 Giáo dục tiểu học 85200
40 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
41 Giáo dục nghề nghiệp 8532
42 Đào tạo cao đẳng 85410
43 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
44 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
45 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
46 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
47 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
48 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
49 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290