Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Tbt

TBT., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Tbt - TBT., JSC có địa chỉ tại Số 7, ngõ 60 - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106214756 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106214756

Ngày cấp 25-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Tbt

Tên giao dịch

TBT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0963963837 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, ngõ 60 - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963963837 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7, ngõ 60 - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106214756 / 25-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Nhật Tấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Yên Vinh-Phường Hưng Phúc-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Hoàng Nhật Tấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106214756, 0963963837, TBT., JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Hoàng Nhật Tấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
18 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
19 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990