Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Bigmind Việt Nam

BIGMIND .,PTE

Doanh Nghiệp Tư Nhân Bigmind Việt Nam - BIGMIND .,PTE có địa chỉ tại Số 75 Nguyễn Phong Sắc - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106216104 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106216104

Ngày cấp 27-06-2013 Ngày đóng MST 21-09-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Bigmind Việt Nam

Tên giao dịch

BIGMIND .,PTE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0963454591 /
Địa chỉ trụ sở

Số 75 Nguyễn Phong Sắc - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963454591 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 75 Nguyễn Phong Sắc - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106216104 / 27-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4/19, ngách 35, ngõ 76 An Dương-Phường Tứ Liên-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106216104, 0963454591, BIGMIND .,PTE, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Trịnh Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục mầm non 85100
2 Giáo dục tiểu học 85200
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
4 Giáo dục nghề nghiệp 8532
5 Đào tạo cao đẳng 85410
6 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
7 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
8 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
9 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
10 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600