Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Nam Điền

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Nam Điền có địa chỉ tại Số 21, ngách 13, ngõ 55, đường Hoàng Hoa Thám - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106216143 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106216143

Ngày cấp 28-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Nam Điền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0422471586 / 0437617698
Địa chỉ trụ sở

Số 21, ngách 13, ngõ 55, đường Hoàng Hoa Thám - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422471586 / 0437617698
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21, ngách 13, ngõ 55, đường Hoàng Hoa Thám - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106216143 / 28-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 71, ngõ 44 Hào Nam-Phường ô Chợ Dừa-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Viết Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106216143, 0422471586, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Hà, Nguyễn Viết Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Tái chế phế liệu 3830
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
29 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
30 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
48 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
49 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
50 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
52 Quảng cáo 73100
53 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
54 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
57 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
58 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990