Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Viễn Thông Sao Xanh

BLUE STAR TELECOMMUNICATIONS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Viễn Thông Sao Xanh - BLUE STAR TELECOMMUNICATIONS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 220 Phú Đô - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106216390 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106216390

Ngày cấp 26-06-2013 Ngày đóng MST 29-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viễn Thông Sao Xanh

Tên giao dịch

BLUE STAR TELECOMMUNICATIONS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 220 Phú Đô - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 220 Phú Đô - Xã Mễ Trì - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106216390 / 26-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bổng Điền Bắc-Xã Tân Lập-Huyện Vũ Thư-Thái Bình

Tên giám đốc

Trần Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106216390, BLUE STAR TELECOMMUNICATIONS COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Phú Đô, Trần Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
7 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
8 Hoạt động viễn thông khác 6190
9 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
10 Cổng thông tin 63120
11 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
12 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120