Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hàn Công Nghệ Cao Hà Nội

HANOI HITECH WELDING JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Hàn Công Nghệ Cao Hà Nội - HANOI HITECH WELDING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Thượng Phúc - Xã Bắc Hồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106216739 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106216739

Ngày cấp 26-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hàn Công Nghệ Cao Hà Nội

Tên giao dịch

HANOI HITECH WELDING JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0439584656 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thượng Phúc - Xã Bắc Hồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439584656 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thượng Phúc - Xã Bắc Hồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106216739 / 26-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thượng Phúc-Xã Bắc Hồng-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106216739, 0439584656, HANOI HITECH WELDING JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Bắc Hồng, Nguyễn Đức Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532
17 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600