Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Giáo Dục Và Đào Tạo Jks

JKS EDUCATION., JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Giáo Dục Và Đào Tạo Jks - JKS EDUCATION., JSC có địa chỉ tại Số 41, khu 6B Làng Việt kiều châu âu - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106218119 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106218119

Ngày cấp 01-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Giáo Dục Và Đào Tạo Jks

Tên giao dịch

JKS EDUCATION., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 41, khu 6B Làng Việt kiều châu âu - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 41, khu 6B Làng Việt kiều châu âu - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106218119 / 01-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 38 ngõ 98 đường Thái Hà-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Khanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106218119, JKS EDUCATION., JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Nguyễn Minh Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Xuất bản phần mềm 58200
5 Lập trình máy vi tính 62010
6 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
7 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
8 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
10 Giáo dục mầm non 85100
11 Giáo dục tiểu học 85200
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Giáo dục nghề nghiệp 8532
14 Đào tạo cao đẳng 85410
15 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
16 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
17 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
18 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
19 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600