Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ninja Việt Nam

NINJA VN CO ., LTD

Công Ty TNHH Ninja Việt Nam - NINJA VN CO ., LTD có địa chỉ tại Số 251, phố Khâm Thiên - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106218768 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106218768

Ngày cấp 28-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ninja Việt Nam

Tên giao dịch

NINJA VN CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 01228552222 /
Địa chỉ trụ sở

Số 251, phố Khâm Thiên - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01228552222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 251, phố Khâm Thiên - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106218768 / 28-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-552 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Triệu Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 40, phố Triệu Việt Vương-Phường Bùi Thị Xuân-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Triệu Quang Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106218768, 01228552222, NINJA VN CO ., LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thổ Quan, Triệu Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
2 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
3 Hoạt động hậu kỳ 59120
4 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
5 Quảng cáo 73100
6 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
7 Cho thuê băng, đĩa video 77220
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
11 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
12 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000