Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ldmetro Việt Nam

LDMETRO VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Ldmetro Việt Nam - LDMETRO VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Lô 1 - E3 dự án nhà ở Cầu Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106219627 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106219627

Ngày cấp 01-07-2013 Ngày đóng MST 29-07-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ldmetro Việt Nam

Tên giao dịch

LDMETRO VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0936731616 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 1 - E3 dự án nhà ở Cầu Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936731616 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 1 - E3 dự án nhà ở Cầu Diễn - Thị trấn Cầu Diễn - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106219627 / 01-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 36 Tổng số lao động 36
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thái Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Trì-Xã Tứ Hiệp-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thị Thái Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106219627, 0936731616, LDMETRO VIET NAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phú Diễn, Phạm Thị Thái Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
7 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
18 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
19 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
28 Cổng thông tin 63120
29 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
30 Quảng cáo 73100
31 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
32 Cung ứng lao động tạm thời 78200
33 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
34 Đại lý du lịch 79110
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
39 Giáo dục nghề nghiệp 8532
40 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
41 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
42 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000