Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Abey'S Holdings

ABEY'S.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Abey'S Holdings - ABEY'S.,JSC có địa chỉ tại 177 Trung Kính - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106226215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106226215

Ngày cấp 08-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Abey'S Holdings

Tên giao dịch

ABEY'S.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0965586693 /
Địa chỉ trụ sở

177 Trung Kính - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 177 Trung Kính - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106226215 / 08-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Như Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 34, phố Tô Hiến Thành-Phường Phúc La-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106226215, 0965586693, ABEY'S.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Tô Như Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
25 Hoạt động hậu kỳ 59120
26 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
27 Hoạt động chiếu phim 5914
28 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
29 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
30 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
31 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
32 Quảng cáo 73100
33 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
37 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
38 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Giáo dục mầm non 85100
42 Giáo dục tiểu học 85200
43 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532
45 Đào tạo cao đẳng 85410
46 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
47 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590