Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tc Hà Thành

TC HA THANH COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tc Hà Thành - TC HA THANH COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Khu Đầm Trệ - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106226448 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106226448

Ngày cấp 09-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tc Hà Thành

Tên giao dịch

TC HA THANH COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0913218014 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Đầm Trệ - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913218014 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Đầm Trệ - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106226448 / 09-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-228 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thân Văn Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tiên Phong-Xã Nội Hoàng-Huyện Yên Dũng-Bắc Giang

Tên giám đốc

Thân Văn Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106226448, 0913218014, TC HA THANH COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Lĩnh Nam, Thân Văn Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
3 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
4 Sản xuất máy luyện kim 28230
5 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
6 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
7 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
8 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
18 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990